Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-07-2023 - Cập nhật lúc 05:22 27/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:22 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,443.00 17,604.00 18,176
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,870 26,970 27,578
Euro EUR 25,518 25,568 26,650
Bảng Anh GBP 29,940 30,070 30,710
Đô la Hồng Kông HKD 29,563 298,368 308,052
Yên Nhật JPY 163.68 164.68 171.23
Ðô la New Zealand NZD 14,353.00 14,363.00 14,943.00
Đô la Singapore SGD 17,331.28 17,506.34 18,070
Bạc Thái THB 606.38 673.76 699.64
Đô la Mỹ USD 23,540 23,540 23,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 882,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 05:22 27/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021